cubic kilometre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubic kilometre+ Noun
- giống cubic kilometer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubic kilometre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cubic kilometre":
cubic kilometre cubic kilometer - Những từ có chứa "cubic kilometre" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khối Hà Tĩnh Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 638